CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI H1Z2Z2-K – 1,5 kV DC
Photovoltaic cables
1. TỔNG QUAN
- Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K – 1,5 kV DC được thiết kế đặc biệt để kết nối dòng điện từ các tấm quang điện với nhau và từ các tấm quang điện đến bộ chuyển đổi dòng điện xoay chiều.
- Phù hợp cho sử dụng trong nhà và ngoài trời.
- “/AT”: Có đặc tính chống mối mọt.
- “/ATR”: Có đặc tính chống mối mọt và gặm nhấm.
2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- EN 50618
- IEC FDIS 62930
- IEC 60332-1-2
- IEC 60754-1, 2; IEC 61034-2
3. CẤU TRÚC CÁP
- Ruột dẫn: Đồng mềm tráng thiếc (Flexible tinned copper conductor).
- Cách điện: XLPO (XLPO insulation).
- Vỏ cáp: XLPO (XLPO sheath).
4. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Điện áp định mức: AC 1,0 kV / DC 1,5 kV
- Nhiệt độ làm việc dài hạn tối đa của ruột dẫn: 90°C
- Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép trong 20.000 giờ: 120°C
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch trong 5 giây: 250°C
- Khả năng chịu thời tiết, tia UV và môi trường axit, bazơ tốt
- Thân thiện môi trường – không phát sinh khói độc khi cháy
- Tối thiểu bán kính uốn cong: 5 × D (đường kính ngoài cáp)
5. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tiết diện danh nghĩa (mm²) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC tối đa ở 20°C (Ω/km) | Chiều dày cách điện (mm) | Chiều dày vỏ (mm) | Đường kính tổng gần đúng (mm) | Khối lượng cáp gần đúng (kg/km) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1,5 | 1,6 | 13,7 | 0,7 | 0,8 | 4,6 | 31 |
| 2,5 | 2,0 | 8,21 | 0,7 | 0,8 | 5,0 | 42 |
| 4 | 2,6 | 5,09 | 0,7 | 0,8 | 5,6 | 59 |
| 6 | 3,6 | 3,39 | 0,7 | 0,8 | 6,6 | 82 |
| 10 | 4,6 | 1,95 | 0,7 | 0,8 | 7,6 | 122 |
| 16 | 5,9 | 1,24 | 0,7 | 0,9 | 9,1 | 188 |
| 25 | 7,3 | 0,795 | 0,9 | 1,0 | 11,1 | 286 |
| 35 | 8,7 | 0,565 | 0,9 | 1,1 | 12,7 | 388 |
| 50 | 10,3 | 0,393 | 1,0 | 1,2 | 15,2 | 542 |
| 70 | 12,6 | 0,277 | 1,1 | 1,2 | 17,7 | 775 |
| 95 | 14,4 | 0,210 | 1,1 | 1,3 | 19,7 | 1001 |
| 120 | 16,3 | 0,164 | 1,2 | 1,3 | 21,8 | 1260 |
* Các thông số trên có tính chất tham khảo, phục vụ công tác thiết kế, vận chuyển và lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng.

